Có 2 kết quả:
安培計 ān péi jì ㄚㄋ ㄆㄟˊ ㄐㄧˋ • 安培计 ān péi jì ㄚㄋ ㄆㄟˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ammeter (loanword from "ampere meter")
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ammeter (loanword from "ampere meter")
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0